Có 3 kết quả:
前卫 qián wèi ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ • 前胃 qián wèi ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ • 前衛 qián wèi ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced guard
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proventriculus
(2) forestomach
(2) forestomach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced guard
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0